Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exigency


noun
1. a pressing or urgent situation (Freq. 1)
- the health-care exigency
Derivationally related forms:
exigent
Hypernyms:
crisis
2. a sudden unforeseen crisis (usually involving danger) that requires immediate action
- he never knew what to do in an emergency
Syn:
emergency, pinch
Derivationally related forms:
exigent, emergent (for: emergency)
Hypernyms:
crisis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exigency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.