Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
expletive


noun
1. profane or obscene expression usually of surprise or anger (Freq. 1)
- expletives were deleted
Syn:
curse, curse word, oath, swearing, swearword, cuss
Derivationally related forms:
cuss (for: cuss), swear (for: swearing), curse (for: curse)
Hypernyms:
profanity
2. a word or phrase conveying no independent meaning but added to fill out a sentence or metrical line
Hypernyms:
utterance, vocalization

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.