Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
externality


noun
the quality or state of being outside or directed toward or relating to the outside or exterior
- the outwardness of the world
Syn:
outwardness
Ant:
inwardness (for: outwardness)
Derivationally related forms:
external
Hypernyms:
position, spatial relation
Hyponyms:
worldliness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.