Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
extradition


noun
the surrender of an accused or convicted person by one state or country to another (usually under the provisions of a statute or treaty)
Derivationally related forms:
extradite
Hypernyms:
surrender


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.