Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
falcate


adjective
curved like a sickle
- a falcate leaf
- falcate claws
- the falcate moon
Syn:
falciform, sickle-shaped
Similar to:
curved, curving

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "falcate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.