Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
family history


noun
part of a patient's medical history in which questions are asked in an attempt to find out whether the patient has hereditary tendencies toward particular diseases
Hypernyms:
case history
Part Holonyms:
medical history, medical record, anamnesis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.