Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
famishment


noun
a state of extreme hunger resulting from lack of essential nutrients over a prolonged period
Syn:
starvation
Derivationally related forms:
starve (for: starvation)
Hypernyms:
hunger, hungriness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.