Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fan out


verb
move outward (Freq. 4)
- The soldiers fanned out
Syn:
diffuse, spread, spread out
Derivationally related forms:
spread (for: spread), diffusion (for: diffuse)
Hypernyms:
spread, distribute
Hyponyms:
percolate, creep, run, bleed, mantle
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.