Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
far cry


noun
1. distance estimated in terms of the audibility of a cry
- it's a far cry from here
Hypernyms:
farness, remoteness, farawayness
2. a disappointing disparity
- it was a far cry from what he had expected
Hypernyms:
disparity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.