Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fed



fed [fed feds] BrE [fed] ; NAmE [fed]
past tense, past part. of feed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.