Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fence mending


noun
social action to improve poor relations (especially in politics)
- they moved forward from a period of fence mending to substantive changes in the country
Hypernyms:
social action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.