Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
feoff


noun
a piece of land held under the feudal system
Syn:
fief
Derivationally related forms:
fiefdom (for: fief)
Hypernyms:
estate, land, landed estate, acres, demesne

Related search result for "feoff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.