Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
feudalize


verb
bring (a country or people) under feudalism
Derivationally related forms:
feudalism
Hypernyms:
convert
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "feudalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.