Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fibrillation


noun
1. muscular twitching involving individual muscle fibers acting without coordination
Derivationally related forms:
fibrillate
Hypernyms:
twitch, twitching, vellication
Hyponyms:
atrial fibrillation, ventricular fibrillation
2. act or process of forming fibrils
Hypernyms:
branching, ramification, fork, forking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.