Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
field guide


noun
a guidebook describing natural objects of some type that might be encountered in the field
- a field guide to mushrooms
Hypernyms:
guidebook, guide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.