Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
final judgment


noun
a judgment disposing of the case before the court;
after the judgment (or an appeal from it) is rendered all that remains is to enforce the judgment
Syn:
final decision
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
judgment, judgement, judicial decision
Hyponyms:
conviction, judgment of conviction, condemnation, sentence, acquittal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.