Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fire drill


noun
an exercise intended to train people in duties and escape procedures to be followed in case of fire
Hypernyms:
exercise, practice, drill, practice session, recitation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.