Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
first language


noun
one's native language;
the language learned by children and passed from one generation to the next
Syn:
mother tongue, maternal language
Hypernyms:
natural language, tongue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.