Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flagpole


noun
1. surveying instrument consisting of a straight rod painted in bands of alternate red and white each one foot wide;
used for sightings by surveyors
Syn:
range pole, ranging pole
Hypernyms:
surveying instrument, surveyor's instrument
2. a tall staff or pole on which a flag is raised
Syn:
flagstaff
Hypernyms:
staff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.