Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flour beetle


noun
an insect that infests flour and stored grains
Syn:
flour weevil
Hypernyms:
darkling beetle, darkling groung beetle, tenebrionid
Member Holonyms:
Tribolium, genus Tribolium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.