Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
force majeure


noun
a natural and unavoidable catastrophe that interrupts the expected course of events
- he discovered that his house was not insured against acts of God
Syn:
act of God, vis major, inevitable accident, unavoidable casualty
Hypernyms:
calamity, catastrophe, disaster, tragedy, cataclysm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "force majeure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.