Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fossil fuel


noun
fuel consisting of the remains of organisms preserved in rocks in the earth's crust with high carbon and hydrogen content
Hypernyms:
fuel
Hyponyms:
coal, natural gas, gas, petroleum, crude oil,
crude, rock oil, fossil oil, oil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.