Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gangly


adjective
1. tall and thin and having long slender limbs
- a gangling teenager
- a lanky kid transformed almost overnight into a handsome young man
Syn:
gangling, lanky, rangy
Similar to:
tall
Derivationally related forms:
lankiness (for: lanky)
2. tall and thin
Syn:
gangling, lanky
Similar to:
thin, lean
Derivationally related forms:
lankiness (for: lanky)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.