Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
garbanzo


noun
1. the seed of the chickpea plant
Syn:
chickpea
Hypernyms:
legume
Part Holonyms:
chickpea, chickpea plant, Egyptian pea, Cicer arietinum
2. large white roundish Asiatic legume;
usually dried
Syn:
chickpea
Hypernyms:
legume
Part Holonyms:
chickpea, chickpea plant, Egyptian pea, Cicer arietinum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.