Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gas range


noun
a range with gas rings and an oven for cooking with gas
Syn:
gas stove, gas cooker
Hypernyms:
stove, kitchen stove, range, kitchen range, cooking stove
Part Meronyms:
gas ring, heating element


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.