Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
genetic engineering


noun
the technology of preparing recombinant DNA in vitro by cutting up DNA molecules and splicing together fragments from more than one organism
Syn:
gene-splicing, recombinant DNA technology
Hypernyms:
biotechnology, biotech


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.