Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
geniculate body


noun
one of four small oval masses that protrude slightly from the underside of the thalamus and function as synaptic centers on the way to the cerebral cortex
Hypernyms:
neural structure
Hyponyms:
lateral geniculate body, corpus geniculatum laterale, lateral geniculate, medial geniculate body, corpus geniculatum mediale, medial geniculate
Part Holonyms:
thalamus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.