Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gentility


noun
elegance by virtue of fineness of manner and expression
Syn:
breeding, genteelness
Derivationally related forms:
gentle, genteel (for: genteelness)
Hypernyms:
elegance

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.