Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gentrify


verb
renovate so as to make it conform to middle-class aspirations
- gentrify a row of old houses
- gentrify the old center of town
Derivationally related forms:
gentrification
Hypernyms:
refurbish, renovate, freshen up
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.