Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
geography



noun
study of the earth's surface;
includes people's responses to topography and climate and soil and vegetation
Syn:
geographics
Derivationally related forms:
geographical, geographer
Hypernyms:
earth science
Hyponyms:
physical geography, physiography, topography, economic geography

Related search result for "geography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.