Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
geomancy


noun
divination by means of signs connected with the earth (as points taken at random or the arrangement of particles thrown down at random or from the configuration of a region and its relation to another)
Derivationally related forms:
geomancer
Hypernyms:
divination, foretelling, soothsaying, fortune telling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.