Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gigabyte


noun
1. a unit of information equal to 1000 megabytes or 10^9 (1,000,000,000) bytes
Syn:
G, GB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
terabyte, TB
Part Meronyms:
megabyte, M, MB
2. a unit of information equal to 1024 mebibytes or 2^30 (1,073,741,824) bytes
Syn:
gibibyte, G, GB, GiB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
terabyte, tebibyte, TB, TiB
Part Meronyms:
megabyte, mebibyte, M, MB, MiB


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.