Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glamorise


verb
make glamorous and attractive
- This new wallpaper really glamorizes the living room!
Syn:
glamorize, glamourise, glamourize
Derivationally related forms:
glamorisation, glamourization (for: glamourize), glamourisation (for: glamourise), glamour (for: glamourise), glamorization (for: glamorize), glamor (for: glamorize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.