Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glassed


adjective
fitted or covered with glass
- four glazed walls
Syn:
glazed
Ant:
unglazed (for: glazed)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.