Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glassless


adjective
not furnished with glass (Freq. 1)
- windows were unglazed to admit as much light and air as possible
Syn:
unglazed
Ant:
glazed (for: unglazed)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.