Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glob


noun
a compact mass
- a ball of mud caught him on the shoulder
Syn:
ball, clod, lump, clump, chunk
Derivationally related forms:
chunky (for: chunk), chunk (for: chunk), lumpy (for: lump)
Hypernyms:
agglomeration
Hyponyms:
clot, coagulum, gob, clew


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.