Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
globalize


verb
make world-wide in scope or application
- Markets are being increasingly globalized
Syn:
globalise
Derivationally related forms:
globalisation (for: globalise), globalization
Hypernyms:
widen, broaden, extend
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.