Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
greenmail


noun
(corporation) the practice of purchasing enough shares in a firm to threaten a takeover and thereby forcing the owners to buy those shares back at a premium in order to stay in business
Topics:
corporation, corp
Hypernyms:
shark repellent, porcupine provision


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.