Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
growth rate


noun
the rate of increase in size per unit time (Freq. 1)
Syn:
rate of growth
Hypernyms:
rate
Hyponyms:
isometry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.