Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
guayule


noun
much-branched subshrub with silvery leaves and small white flowers of Texas and northern Mexico;
cultivated as a source of rubber
Syn:
Parthenium argentatum
Hypernyms:
subshrub, suffrutex
Member Holonyms:
Parthenium, genus Parthenium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.