Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
guts


noun
fortitude and determination (Freq. 2)
- he didn't have the guts to try it
Syn:
backbone, grit, moxie, sand, gumption
Derivationally related forms:
gutsy, gritty (for: grit)
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
fortitude


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.