Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
guzzler


noun
1. someone who drinks heavily (especially alcoholic beverages)
- he's a beer guzzler every night
Hypernyms:
drinker, imbiber, toper, juicer
2. a drinker who swallows large amounts greedily
Syn:
gulper
Derivationally related forms:
gulp (for: gulper)
Hypernyms:
drinker

Related search result for "guzzler"
  • Words pronounced/spelled similarly to "guzzler"
    gaoler guzzler

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.