Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
h.p.


h.p. [h.p.] BrE [ˌeɪtʃ ˈpiː] NAmE [ˌeɪtʃ ˈpiː] abbreviation
1.horsepower
2. (also HP) (BrE) ↑hire purchase


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.