Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haemitin


noun
a complex red organic pigment containing iron and other atoms to which oxygen binds
Syn:
heme, haem, hematin, protoheme
Hypernyms:
pigment
Substance Holonyms:
hemoglobin, haemoglobin, Hb, myoglobin, cytochrome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.