Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haemopoiesis


noun
the formation of blood cells in the living body (especially in the bone marrow)
Syn:
hematopoiesis, haematopoiesis, hemopoiesis, hemogenesis, haemogenesis,
hematogenesis, haematogenesis, sanguification
Derivationally related forms:
haemopoietic, hemopoietic (for: hemopoiesis), haematopoietic (for: haematopoiesis), hematopoietic (for: hematopoiesis)
Hypernyms:
organic process, biological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.