Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
handover


noun
act of relinquishing property or authority etc
- the handover of occupied territory
Derivationally related forms:
hand over
Hypernyms:
relinquishment, relinquishing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.