Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
harassing fire


noun
fire designed to disturb the rest of enemy troops and to curtail movement and to lower enemy morale
Hypernyms:
fire, firing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.