Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hatchet man


noun
1. a professional killer
Syn:
iceman
Hypernyms:
murderer, liquidator, manslayer
2. one whose job it is to execute unpleasant tasks for a superior
Syn:
enforcer
Derivationally related forms:
enforce (for: enforcer)
Hypernyms:
assistant, helper, help, supporter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.