Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
headboard



noun
a vertical board or panel forming the head of a bedstead
Hypernyms:
panel
Part Holonyms:
bedstead, bedframe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.