Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
headstream


noun
a stream that forms the source of a river
Hypernyms:
stream, watercourse
Instance Hyponyms:
Blue Nile, White Nile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.